kowtowing nghĩa tiếng Việt là cúi đầu
kowtowing phiên âm IPA là /ˈkaʊˌtaʊɪŋ/
kowtowing còn có các bản dịch khác là
Hạ mình, đang cúi chào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kowtowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kowtowing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cúi đầu