korrumpieren nghĩa tiếng Việt là Làm hư hỏng
korrumpieren còn có các bản dịch khác là
Làm đồi truỵ về luân lý đạo đức, hối lộ, mua chuộc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan korrumpieren
Mở Rộng