korrodierend nghĩa tiếng Việt là ăn mòn
korrodierend còn có các bản dịch khác là
Xói mòn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan korrodierend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
korrodierend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ăn mòn