kontingentieren dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Hạn ngạch
kontingentieren còn có các bản dịch khác là
Giới hạn số lượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kontingentieren
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hạn ngạch