konfrontieren nghĩa tiếng Việt là đối đầu
konfrontieren còn có các bản dịch khác là
Gặp phải, Đối mặt với, đối mặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konfrontieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konfrontieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đối đầu