konfiszieren nghĩa tiếng Việt là Tịch biên
konfiszieren còn có các bản dịch khác là
Tịch thu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konfiszieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konfiszieren