kompensieren (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
cân bằng
kompensieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kompensieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kompensieren