kommen aus (v)(prep) nghĩa tiếng Việt là
đến từ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kommen aus
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đến từ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kommen aus
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kommen aus
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kommen aus