đến từ nghĩa tiếng Đức là kommen aus
đến từ còn có các bản dịch khác là
Herkommen, stammen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kommen aus: đến từ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kommen aus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đến từ