kochen (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Nấu
kochen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-06-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kochen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kochen