known (v) nghĩa tiếng Việt là
Hiểu
known phiên âm IPA là /nəʊn/
known còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của known
Nghe phát âm giọng Mỹ của known
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hiểu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan known
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
known