knoten nghĩa tiếng Việt là buộc nút
knoten còn có các bản dịch khác là
Nút, gói, núi đất, đốm, nốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knoten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knoten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buộc nút