knock knees nghĩa tiếng Việt là chân chữ X
knock knees phiên âm IPA là /nɒk niːz/
knock knees còn có các bản dịch khác là
Chân cong, chân vòng kiềng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knock knees
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knock knees
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chân chữ X