knitted nghĩa tiếng Việt là đã đan
knitted phiên âm IPA là /ˈnɪtɪd/
knitted còn có các bản dịch khác là
đan, đan len, đan móc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knitted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knitted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã đan