knapp nghĩa tiếng Việt là hở
knapp còn có các bản dịch khác là
Hạn hẹp, gần, sát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knapp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knapp
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hở