klemmend nghĩa tiếng Việt là sự kẹp lại
klemmend còn có các bản dịch khác là
Kẹt, đang giữ chặt, kẹp chặt, đang kẹp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan klemmend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
klemmend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự kẹp lại