kitten nghĩa tiếng Việt là Hàn gắn lại
kitten còn có các bản dịch khác là
Mát-xa, nắn, bóp, mèo con, bắt dính lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kitten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kitten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hàn gắn lại