kiteboarding nghĩa tiếng Việt là lướt ván cưỡi diều
kiteboarding phiên âm IPA là /ˈkaɪtˌbɔːrdɪŋ/
kiteboarding còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kiteboarding
Mở Rộng