kinh tế nghĩa tiếng Đức là wirtschaftlich
kinh tế còn có các bản dịch khác là
sparsam, Wirtschaft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wirtschaftlich: kinh tế
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kinh tế