Diễn Giải
kinh ngạc nghĩa tiếng Anh là
amazement
/əˈmeɪzmənt/
(n)
kinh ngạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của amazement
Nghe phát âm giọng Mỹ của amazement
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amazement: kinh ngạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amazement