kindred (adj)(n) nghĩa tiếng Việt là
họ hàng
kindred phiên âm IPA là /ˈkɪndrɪd/
kindred còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kindred
Nghe phát âm giọng Mỹ của kindred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của họ hàng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kindred
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kindred