kindliness nghĩa tiếng Việt là Sự thân thiện
kindliness còn có các bản dịch khác là
Lòng tử tế, nhân đức, sự nhân từ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kindliness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kindliness