kindled (v) nghĩa tiếng Việt là
Bốc cháy
kindled phiên âm IPA là /ˈkɪndl̩d/
kindled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kindled
Nghe phát âm giọng Mỹ của kindled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bốc cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kindled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kindled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kindled