kín đáo nghĩa tiếng Anh là
occultly
/əˈkʌltli/
kín đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của occultly
Nghe phát âm giọng Mỹ của occultly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kín đáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của occultly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occultly: kín đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occultly