kim loại kiềm nghĩa tiếng Đức là Natrium
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Natrium: kim loại kiềm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Natrium
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kim loại kiềm