kìm hãm nghĩa tiếng Anh là
subdue
/səbˈduː/
(v)
kìm hãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của subdue
Nghe phát âm giọng Mỹ của subdue
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kìm hãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của subdue
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subdue: kìm hãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subdue