strangle (v) nghĩa tiếng Việt là
Kìm hãm
strangle phiên âm IPA là /ˈstræŋɡəl/
strangle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strangle
Nghe phát âm giọng Mỹ của strangle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kìm hãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của strangle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strangle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strangle