kìm hãm nghĩa tiếng Anh là
subdued
/səbˈdjuːd/
(v)
kìm hãm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của subdued
Nghe phát âm giọng Mỹ của subdued
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kìm hãm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của subdued
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subdued: kìm hãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subdued