kìm hãm nghĩa tiếng Anh là subduing
/səbˈdjuːɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subduing: kìm hãm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subduing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kìm hãm