kiêu ngạo nghĩa tiếng Đức là herrschsüchtig
kiêu ngạo còn có các bản dịch khác là
Anmaßung, arrogant, prahlend, Hochmut, Hybris
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herrschsüchtig: kiêu ngạo
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiêu ngạo