kiệt sức nghĩa tiếng Đức là marode
kiệt sức còn có các bản dịch khác là
aufreibend, abgezehrt, ausgebrannt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marode: kiệt sức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marode
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiệt sức