aufreibend nghĩa tiếng Việt là kiệt sức
aufreibend còn có các bản dịch khác là
Làm kiệt sức, làm tức giận hoặc kích thích một cảm xúc tiêu cực, gây khó chịu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufreibend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufreibend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiệt sức