làm tức giận hoặc kích thích một cảm xúc tiêu cực nghĩa tiếng Đức là
aufreibend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufreibend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm tức giận hoặc kích thích một cảm xúc tiêu cực
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufreibend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufreibend: làm tức giận hoặc kích thích một cảm xúc tiêu cực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufreibend