kiến trúc sư nội thất nghĩa tiếng Đức là Innenarchitekt/in
kiến trúc sư nội thất còn có các bản dịch khác là
Innenarchitekt/-in, Innenarchitekt, Der Innenarchitekt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Innenarchitekt/in: kiến trúc sư nội thất
Mở Rộng