Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
kiểm tra tình trạng căng thẳng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
kiểm tra tình trạng căng thẳng
stress test
(n)
Diễn Giải
kiểm tra tình trạng căng thẳng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
stress test
/strɛs tɛst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
stress test
:
kiểm tra tình trạng căng thẳng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stress test
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiểm tra tình trạng căng thẳng
Bản dịch liên quan
kiểm tra tình trạng căng thẳng
Bác sĩ kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
The doctor examines the patient's condition.
Chúng ta cần kiểm tra tình trạng của lô hàng.
We need to check the status of the shipment.
xét nghiệm mẫu mô từ cơ thể để kiểm tra sự tồn tại của bệnh hoặc tình trạng sức khỏe
biopsy
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout