kiểm tra lại một lần nữa nghĩa tiếng Đức là nachprüfen
kiểm tra lại một lần nữa còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachprüfen: kiểm tra lại một lần nữa
Mở Rộng