kiểm tra nghĩa tiếng Anh là
peruse
(v)
kiểm tra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peruse
Nghe phát âm giọng Mỹ của peruse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm tra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peruse: kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peruse