checks (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
kiểm tra
checks phiên âm IPA là /ʧɛk/
checks còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của checks
Nghe phát âm giọng Mỹ của checks
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm tra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan checks
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
checks