kiểm tra nghĩa tiếng Anh là
examining
/ɪɡˈzæmɪnɪŋ/
(v)
kiểm tra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của examining
Nghe phát âm giọng Mỹ của examining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm tra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan examining: kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
examining