kiểm tra nghĩa tiếng Đức là Untersuchungen
kiểm tra còn có các bản dịch khác là
nachsehen, musterte, besehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Untersuchungen: kiểm tra
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiểm tra