kiểm tra nghĩa tiếng Đức là überprüfte
kiểm tra còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überprüfte: kiểm tra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überprüfte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiểm tra