kiểm soát lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Überprüfung
kiểm soát lại còn có các bản dịch khác là
nachsehen, überprüfen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überprüfung: kiểm soát lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überprüfung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiểm soát lại