kiểm soát nghĩa tiếng Đức là
steuernd
(present participle)
kiểm soát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của steuernd
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm soát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của steuernd
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan steuernd: kiểm soát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
steuernd