kiểm chứng nghĩa tiếng Đức là konstatieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konstatieren: kiểm chứng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konstatieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiểm chứng