kidnapper nghĩa tiếng Việt là kẻ bắt giữ
kidnapper phiên âm IPA là /ˈkɪdnæpər/
kidnapper còn có các bản dịch khác là
Kẻ bắt cóc, tên bắt cóc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kidnapper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kidnapper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẻ bắt giữ