kiboshing (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Hủy bỏ
kiboshing phiên âm IPA là /ˈkaɪbɒʃɪŋ/
kiboshing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kiboshing
Nghe phát âm giọng Mỹ của kiboshing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hủy bỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kiboshing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kiboshing