kiboshing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm hỏng
kiboshing phiên âm IPA là /ˈkaɪbɒʃɪŋ/
kiboshing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kiboshing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kiboshing