khuôn mẫu nghĩa tiếng Anh là sitter
khuôn mẫu còn có các bản dịch khác là
clichés, stereotype, schema, mould, template
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sitter: khuôn mẫu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khuôn mẫu