khuôn mẫu nghĩa tiếng Đức là
Schalung
(f)
khuôn mẫu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schalung: khuôn mẫu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schalung