khuôn mặt nghĩa tiếng Đức là Gesichts-
khuôn mặt còn có các bản dịch khác là
Angesicht, Antlitz, Miene
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gesichts-: khuôn mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gesichts-
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khuôn mặt